Cẩm Nang
Trang Chủ > Cẩm Nang > Chế Tạo Trang Bị Hoàng Kim
Chế Tạo Trang Bị Hoàng Kim
01/11/2025
Thông tin chung
| Thông tin | Nội dung |
|---|---|
| Thời gian | Áp dụng từ 0h00 ngày 22/9 |
NPC & Vật phẩm liên quan
| Hình ảnh | Nội dung |
|---|---|
| NPC Thợ Rèn Hoàng Kim | Vị trí: Ba Lăng Huyện (204/199)
Chức năng: |
| Búa Hoàng Kim | Nguồn gốc: – Thợ Rèn Hoàng Kim giá 500 Xu – Từ các hoạt động, sự kiệnChức năng: Nâng cấp trang bị Hoàng Kim |
| Đá Trùng Luyện Koàng Kim | Nguồn gốc: Thợ Rèn Hoàng Kim giá 300 Xu
Chức năng: Trùng luyện trang bị Hoàng Kim |
Trang Bị Hoàng Kim An Bang
| Trang bị | Công thức | Thuộc tính |
|---|---|---|
| Hoàng Kim Tinh Thạch Hạng Liên |
Tinh Thạch Hạng Liên 200 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Kháng Tất Cả: 20 Kháng Lôi: 20 – 30 Nội lực tối đa: 100 – 300 Kháng Đòn Chí Mạng: 1 – 10 Sinh Lực tối đa: 100 – 300 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim Tinh Thạch Hạng Liên |
Cực Phẩm Tinh Thạch Hạng Liên 220 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim Điền Hoàng Thạch Ngọc Bội |
Điền Hoàng Thạch Ngọc Bội 100 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Nội lực tối đa: 100 – 300 Kháng độc: 25 – 35 Kháng tất cả: 5 – 10 Thời Gian Trúng Độc : 10 – 30 Sinh lực tối đa: 100 – 300 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim Điền Hoàng Thạch Ngọc Bội |
Cực Phẩm Điền Hoàng Thạch Ngọc Bội 110 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim Cúc Hoa Thạch Chỉ Hoàn |
Cúc Hoa Thạch Chỉ Hoàn 50 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Nội lực tối đa: 100 – 300 Kháng băng: 20 – 30 Sinh lực tối đa: 100 – 300 Thời gian choáng: 10% – 30% Công Kích kỹ Năng: 1 – 5% |
| Cực Phẩm Hoàng Kim Cúc Hoa Thạch Chỉ Hoàn |
Cực Phẩm Cúc Hoa Thạch Chỉ Hoàn 60 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim Kê Huyết Thạch Giới Chỉ |
Kê Huyết Thạch Giới Chỉ 50 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Nội lực tối đa: 100 – 300 Kháng hỏa: 20 – 30 Sinh lực tối đa: 100 – 300 Thời gian làm chậm : 10 – 30 Thể Lực Tối Đa: 100 – 300 điểm |
| Cực Phẩm Hoàng Kim Kê Huyết Thạch Giới Chỉ |
Cực Phẩm Kê Huyết Thạch Giới Chỉ 60 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
Trang Bị Hoàng Kim An Bang (Tiểu)
| Trang bị | Công thức | Thuộc tính |
|---|---|---|
| Hoàng Kim Tinh Thạch Hạng Liên (Tiểu) |
Tinh Thạch Hạng Liên (Tiểu) 100 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Kháng Tất Cả: 10 Kháng Lôi: 15 Nội lực tối đa: 150 Kháng Đòn Chí Mạng: 5% Sinh Lực tối đa: 150 |
| Hoàng Kim Điền Hoàng Thạch Ngọc Bội (Tiểu) |
Điền Hoàng Thạch Ngọc Bội (Tiểu) 70 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Nội lực tối đa: 150 Kháng độc: 20% Kháng tất cả: 5% Thời Gian Trúng Độc: 20 Sinh lực tối đa: 150 |
| Hoàng Kim Cúc Hoa Thạch Chỉ Hoàn (Tiểu) |
Cúc Hoa Thạch Chỉ Hoàn (Tiểu) 40 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Nội lực tối đa: 150 Kháng băng: 20% Sinh lực tối đa: 150 Thời gian choáng: 20% Công Kích kỹ Năng: 3% |
| Hoàng Kim Kê Huyết Thạch Giới Chỉ (Tiểu) |
Kê Huyết Thạch Giới Chỉ (Tiểu) 40 Mảnh An Bang Búa Hoàng Kim |
Nội lực tối đa: 150 Kháng hỏa: 20 Sinh lực tối đa: 150 Thời gian làm chậm: 20 Thể Lực Tối Đa: 150 điểm |
| Trang Bị Hoàng Kim An Bang (Tiểu) không thể trùng luyện | ||
Trang Bị Hoàng Kim Nhu Tình
| Trang bị | Công thức | Thuộc tính |
|---|---|---|
| Hoàng Kim Nhu Tình Cần Quốc Nghê Thường |
Nhu Tình Cân Quốc Nghê Thường 200 mảnh Nhu Tình Búa Hoàng Kim |
Hiện 1: Sinh lực 100 – 299 Ẩn 1: Kháng Độc 20 – 30 Hiện 2: Kỹ năng Vốn có +1 cấp Ẩn 2: Kháng đòn chí mạng 1% – 10% Hiện 3: Phục hồi 20 – 30 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim Nhu Tình Cần Quốc Nghê Thường |
Cực Phẩm Nhu Tình Cân Quốc Nghê Thường 230 mảnh Nhu Tình Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim Nhu Tình Phụng Nghi Giới Chỉ |
Nhu Tình Phụng Nghi Giới Chỉ 50 mảnh Nhu Tình Búa Hoàng Kim |
Hiện 1: Nội lực 100 – 199 Ẩn 1: Nội công 25 – 35 Hiện 2: Sinh lực 100 – 299 Ẩn 2: Kháng băng 20 – 30% Hiện 3: Công kích Kỹ năng 1 – 5% |
| Cực Phẩm Hoàng Kim Nhu Tình Phụng Nghi Giới Chỉ |
Cực Phẩm Nhu Tình Phụng Nghi Giới Chỉ 60 mảnh Nhu Tình Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim Nhu Tình Tệ Tâm Ngọc Bội |
Nhu Tình Tệ Tâm Ngọc Bội 150 mảnh Nhu Tình Búa Hoàng Kim |
Hiện 1: Sinh lực 100 – 199 Ẩn 1: Phòng thủ 25 – 35% Hiện 2: Nội lực 100 – 299 Ẩn 2: Tăng % sát thương ngũ hành 1% > 5% |
| Cực Phẩm Hoàng Kim Nhu Tình Tệ Tâm Ngọc Bội |
Cực Phẩm Nhu Tình Tệ Tâm Ngọc Bội 180 mảnh Nhu Tình Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim Nhu Tình Thục Nữ Hạng Liên |
Nhu Tình Thục Nữ Hạng Liên 50 mảnh Nhu Tình Búa Hoàng Kim |
Hiện 1: Nội lực 100 – 199 Ẩn 1: Làm chậm 30 – 50 Hiện 2: Kháng tất cả 1 – 5 Ẩn 2: Kháng lôi 1 – 10% Hiện 3: Sinh lực 100 – 199 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim Nhu Tình Thục Nữ Hạng Liên |
Cực Phẩm Nhu Tình Thục Nữ Hạng Liên 60 mảnh Nhu Tình Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
Trang Bị Hoàng Kim Định Quốc
| Trang bị | Công thức | Thuộc tính |
|---|---|---|
| Hoàng Kim
Định Quốc Phát Quán |
Định Quốc Phát Quán
200 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Hiện 1: Sinh lực 100 đến 200 Ẩn 1: Phòng thủ vật lý 25% đến 35% Hiện 2: Nội lực 100 đến 200 Ẩn 2: Thời gian choáng 10 đến 20 |
| Cực phẩm Hoàng Kim
Định Quốc Phát Quán |
Cực Phẩm Định Quốc Phát Quán
220 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim
Định Quốc Trường Sam |
Định Quốc Trường Sam
200 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Hiện 1: Thời gian phục hồi 42 đến 50 Ẩn 1: Phòng thủ vật lý 10 đến 15% Hiện 2: Sinh lực 100 đến 200 Ẩn 2: Thời gian choáng 10 đến 20 Hiện 3: Nội lực 100 đến 200 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim
Định Quốc Trường Sam |
Cực Phẩm Định Quốc Trường Sam
220 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim
Định Quốc Yêu Đái |
Định Quốc Yêu Đái
80 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Hiện 1: Sinh lực 100 đến 200 Ẩn 1: Thời gian trúng độc 60 đến 80 Hiện 2: Nội lực 100 đến 200 Ẩn 2: Kháng lôi 10 đến 15 Hiện 3: Thể lực 100 đến 200 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim
Định Quốc Yêu Đái |
Cực Phẩm Định Quốc Yêu Đái
90 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim
Định Quốc Hộ Uyển |
Định Quốc Hộ Uyển
80 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Hiện 1: Sinh lực 150 đến 200 Ẩn 1: Thời gian làm chậm 45 đến 55 Hiện 2: Nội lực 100 đến 200 Ẩn 2: Kháng hỏa 10 đến 15% Hiện 3: Thể lực 100 đến 200 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim
Định Quốc Hộ Uyển |
Cực Phẩm Định Quốc Hộ Uyển
90 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim
Định Quốc Ngoa |
Định Quốc Ngoa
80 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Hiện 1: Tốc độ di chuyển 40 đến 45% Ẩn 1: Kháng băng 10 đến 15 % Hiện 2: Sinh lực 100 đến 200 Ẩn 2: Làm chậm 10 đến 20 Hiện 3: Nội lực 100 đến 200 |
| Cực Phẩm Hoàng
Kim Định Quốc Ngoa |
Cực Phẩm Định Quốc Ngoa
90 mảnh Định Quốc Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Trùng luyện Hoàng Kim Định Quốc |
Trang bị Hoàng Kim Định Quốc
Đá Trùng Luyện Hoàng Kim = Trang bị Hoàng Kim Định Quốc |
Thuộc tính ngẫu nhiên |
Trang Bị Hoàng Kim Hiệp Cốt
| Trang bị | Công thức | Thuộc tính |
|---|---|---|
| Trang bị không yêu cầu giới tính, nhân vật Nam/Nữ đều sử dụng được | ||
| Hoàng Kim Hiệp
Cốt Huyết Thiết Sam |
Hiệp Cốt Huyết Thiết Sam
200 mảnh Hiệp Cốt Búa Hoàng Kim |
Thời gian phục hồi: 42 đến 50 Kháng hỏa 5 đến 15% Sinh lực 100 đến 200 Thời gian choáng: 10 đến 20 Nội lực: 100 đến 200 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim
Hiệp Cốt Huyết Thiết Sam |
Cực Phẩm Hiệp Cốt Huyết Thiết Sam
220 mảnh Hiệp Cốt Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim
Hiệp Cốt Đa Tình Hoàn |
Hiệp Cốt Đa Tình Hoàn
100 mảnh Hiệp Cốt Búa Hoàng Kim |
Sinh lực: 100 đến 200 điểm Thời gian trúng độc: 30 đến 50 Nội lực: 100 đến 200 KTC: 1 đến 5% Thể lực: 100 đến 200 điểm |
| Cực Phẩm Hoàng Kim
Hiệp Cốt Đa Tình Hoàn |
Cực Phẩm Hiệp Cốt Đa Tình Hoàn
110 mảnh Hiệp Cốt Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim
Hiệp Cốt Đan Tâm Giới |
Hiệp Cốt Đan Tâm Giới
100 mảnh Hiệp Cốt Búa Hoàng Kim |
Sinh lực: 100 đến 200 Sức mạnh 20 đến 30 Nội lực: 100 đến 200 Làm chậm: 10 đến 20 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim
Hiệp Cốt Đan Tâm Giới |
Cực Phẩm Hiệp Cốt Đan Tâm Giới
110 mảnh Hiệp Cốt Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Hoàng Kim
Hiệp Cốt Tình Ý Kết |
Hiệp Cốt Tình Ý Kết
300 mảnh Hiệp Cốt Búa Hoàng Kim |
Sinh lực: 100 đến 300 Kháng băng 25 đến 35 Nội lực: 100 đến 200 KTC: 5 đến 10% Sinh Khí : 15 – 30 |
| Cực Phẩm Hoàng Kim
Hiệp Cốt Tình Ý Kết |
Cực Phẩm Hiệp Cốt Tình Ý Kết
330 mảnh Hiệp Cốt Búa Hoàng Kim |
Tối đa thuộc tính Hoàng Kim |
| Trùng luyện Hoàng Kim Hiệp Cốt |
Trang bị Hoàng Kim Hiệp Cốt
Đá Trùng Luyện Hoàng Kim = Trang bị Hoàng Kim Hiệp Cốt |
Thuộc tính ngẫu nhiên |
Hình ảnh trang bị
| Trang bị | Hình ảnh |
|---|---|
| [Hoàng Kim] Nhu Tình | ![]() |
| [Hoàng Kim] Định Quốc | ![]() |
| [Hoàng Kim] Hiệp Cốt | ![]() |
Nếu có thắc mắc hoặc các vấn đề liên quan, mời quý nhân sĩ nhắn tin trực tiếp đến fanpage JX Công Thành Chiến để được hỗ trợ tốt nhất.